--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội họa
+
Painting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội họa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội họa"
:
hài hoà
hài hòa
hải hà
hối hả
hội họa
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
hội họa
:
Painting
+
bằng thừa
:
Useless, of no use; superfluousNói với cậu ấy cũng bằng thừaIt's no use talking to him
+
mã tấu
:
scimitar; matchet
+
oang oác
:
Croak shrillyCáo vào chuồng, gà kêu oang oácThe fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop
+
comparative anatomist
:
nhà giải phẫu học (người so sánh giải phẫu của các loài vật khác nhau.)